Khám phá toàn bộ hệ thống lượng từ trong tiếng Trung – cách dùng, phân loại, mẹo ghi nhớ và ví dụ chi tiết giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên, chuẩn bản ngữ và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.
Giới thiệu về lượng từ trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, rất nhiều người cảm thấy bối rối vì phải dùng lượng từ ở hầu hết mọi câu có danh từ. Trong khi tiếng Việt có thể nói “một người”, “ba cái bàn”, thì trong tiếng Trung, bạn bắt buộc phải có lượng từ đứng giữa số từ và danh từ.
Ví dụ:
一个人 (yí gè rén) – một người
三张桌子 (sān zhāng zhuōzi) – ba cái bàn
Lượng từ trong tiếng Trung (量词 /liàngcí/) là từ dùng để chỉ đơn vị đếm của người, vật, sự việc, hành động. Chúng giúp câu nói trở nên tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn.

>>> Bạn có thể tham khảo Lượng từ trong tiếng Trung | Phân loại, ngữ pháp & Cách dùng
Lượng từ tiếng Trung là gì?
Lượng từ (量词) là từ dùng để biểu thị đơn vị đếm của danh từ hoặc động từ trong tiếng Trung. Chúng đứng giữa số từ và danh từ trong câu.
Cấu trúc cơ bản:
Số từ + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
一本书 (yì běn shū) – một quyển sách
两只猫 (liǎng zhī māo) – hai con mèo
三个学生 (sān gè xuéshēng) – ba học sinh

Vì sao cần học lượng từ tiếng Trung?
Đây là một phần bắt buộc trong ngữ pháp tiếng Trung, không thể bỏ qua. Nếu dùng sai, câu nói sẽ nghe không tự nhiên hoặc gây hiểu lầm. Việc sử dụng đúng mang lại nhiều lợi ích:
-
Giúp câu nói tự nhiên, giống người bản ngữ.
-
Cải thiện kỹ năng viết và nói trong các kỳ thi HSK.
-
Hiểu rõ hơn về cách người Trung Quốc phân loại và tư duy về thế giới xung quanh.
Phân loại lượng từ trong tiếng Trung

Có thể chia thành nhiều nhóm dựa trên đối tượng được đếm. Dưới đây là các nhóm từ thông dụng nhất.
Dùng cho người
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 个 | gè | người, cái (dùng phổ biến) | 一个学生 (một học sinh) |
| 位 | wèi | vị, ngài (lịch sự, trang trọng) | 一位老师 (một thầy giáo) |
| 名 | míng | người (dùng trong văn viết) | 三名工人 (ba công nhân) |
Cho động vật
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 只 | zhī | con (động vật nhỏ) | 一只猫 (một con mèo) |
| 条 | tiáo | con (vật dài) | 一条鱼 (một con cá) |
| 匹 | pǐ | con (ngựa, vật lớn) | 一匹马 (một con ngựa) |
Cho đồ vật
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 张 | zhāng | tấm, bức, tờ (vật phẳng) | 一张纸 (một tờ giấy) |
| 本 | běn | quyển, cuốn | 一本书 (một quyển sách) |
| 把 | bǎ | cái (có tay cầm) | 一把伞 (một cái ô) |
| 支 | zhī | cây (vật thon dài) | 一支笔 (một cây bút) |
| 台 | tái | cái (máy móc, TV) | 一台电脑 (một cái máy tính) |
| 辆 | liàng | chiếc (xe cộ) | 一辆车 (một chiếc xe) |
Cho đồ ăn, thức uống
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 杯 | bēi | ly, cốc | 一杯茶 (một ly trà) |
| 瓶 | píng | chai | 一瓶水 (một chai nước) |
| 碗 | wǎn | bát | 一碗饭 (một bát cơm) |
| 盘 | pán | đĩa | 一盘菜 (một đĩa đồ ăn) |
Cho quần áo và vật dụng cá nhân
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 件 | jiàn | cái (áo, đồ mặc trên) | 一件衣服 (một cái áo) |
| 条 | tiáo | chiếc (quần, váy) | 一条裤子 (một cái quần) |
| 双 | shuāng | đôi | 一双鞋 (một đôi giày) |
Cho nhà cửa và nơi chốn
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 座 | zuò | tòa, ngọn | 一座山 (một ngọn núi) |
| 间 | jiān | căn, phòng | 一间教室 (một phòng học) |
Cho sự việc và hành động
| Lượng từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 件 | jiàn | việc, chuyện | 一件事 (một việc) |
| 次 | cì | lần | 一次旅行 (một chuyến du lịch) |
| 回 | huí | lần, dịp (hành động) | 一回考试 (một lần thi) |
| 遍 | biàn | lượt (từ đầu đến cuối) | 看一遍 (xem một lượt) |
| 下 | xià | lần, chút (nhẹ nhàng) | 想一下 (nghĩ một chút) |
Cách dùng linh hoạt trong tiếng Trung
Người Trung thường sử dụng rất linh hoạt để biểu đạt sắc thái hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
Ví dụ:
一个人 – một người (trung tính)
一大堆人 – một đống người (nhấn mạnh số lượng nhiều)
一口气说完 – nói một hơi, dùng lượng từ “口气” thể hiện hành động liên tục
Một danh từ có thể đi với nhiều lượng từ khác nhau tùy ngữ cảnh:
一本报纸 – nhấn mạnh vật thể (một tờ báo)
一份报纸 – nhấn mạnh nội dung hoặc bản sao của tờ báo
Mẹo ghi nhớ hiệu quả
-
Học theo nhóm chủ đề: động vật, đồ vật, quần áo, đồ ăn…
-
Gắn hình ảnh hoặc đặc điểm của vật: ví dụ “把” gợi nhớ đến vật có tay cầm.
-
Ghi chép kèm ví dụ cụ thể để tránh học vẹt.
-
Luyện tập xử dụng trong giao tiếp hằng ngày:
今天买了一件衣服。
桌子上有两杯咖啡。 -
Không lạm dụng “个”: đây là lượng từ thông dụng, nhưng dùng sai ngữ cảnh sẽ khiến câu thiếu tự nhiên.
30 lượng từ thông dụng nhất trong tiếng Trung
-
个 (gè) – cái, người
-
位 (wèi) – vị (lịch sự)
-
名 (míng) – người (văn viết)
-
张 (zhāng) – tờ, tấm
-
本 (běn) – quyển
-
支 (zhī) – cây (bút)
-
条 (tiáo) – con, chiếc (vật dài)
-
把 (bǎ) – cái (tay cầm)
-
件 (jiàn) – cái (đồ vật, sự việc)
-
双 (shuāng) – đôi
-
只 (zhī) – con (động vật nhỏ)
-
杯 (bēi) – ly, cốc
-
瓶 (píng) – chai
-
碗 (wǎn) – bát
-
盘 (pán) – đĩa
-
辆 (liàng) – chiếc (xe)
-
台 (tái) – cái (máy móc)
-
座 (zuò) – ngọn, tòa
-
间 (jiān) – căn (phòng)
-
次 (cì) – lần
-
遍 (biàn) – lượt (từ đầu đến cuối)
-
回 (huí) – lần (hành động)
-
口 (kǒu) – miệng, người trong nhà
-
种 (zhǒng) – loại
-
对 (duì) – đôi
-
顶 (dǐng) – cái (mũ, vật đội đầu)
-
棵 (kē) – cây (thực vật)
-
片 (piàn) – miếng, lát
-
封 (fēng) – phong (thư)
-
首 (shǒu) – bài (thơ, hát)
Các lỗi thường gặp
-
Dùng sai lượng từ với danh từ:
Sai: 一张书 → Đúng: 一本书
Sai: 一只车 → Đúng: 一辆车 -
Thiếu lượng từ trong câu:
Sai: 我有两个书。
Đúng: 我有两本书。 -
Lẫn lộn người và vật:
Sai: 一位狗 → Đúng: 一只狗 -
Lạm dụng lượng từ 个 trong mọi trường hợp, khiến câu nói thiếu tự nhiên.

Kết luận
Lượng từ trong tiếng Trung là một phần quan trọng không thể thiếu trong cấu trúc câu. Nắm vững giúp bạn diễn đạt tự nhiên, đúng ngữ pháp và đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK. Học không khó nếu bạn biết hệ thống hóa theo chủ đề, kết hợp ví dụ thực tế và luyện tập thường xuyên.
Đừng xem nhẹ những cái nhỏ như “个” hay “张”, vì chính chúng thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ Trung Hoa. Hãy luyện nói, luyện viết và sử dụng lượng từ mỗi ngày để tiếng Trung của bạn ngày càng tự nhiên và chuẩn xác hơn.
