HSK1: BẠN HỌC ĐƯỢC GÌ? – KHỞI ĐẦU VỮNG CHẮC CHO NGƯỜI MỚI
Khi bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào, điều quan trọng nhất là phải có một lộ trình rõ ràng và mục tiêu cụ thể. Đối với tiếng Trung, kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试) là một hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Trung phổ biến được công nhận trên toàn thế giới. Trong đó, HSK cấp độ 1 (HSK1) là bậc đầu tiên, được thiết kế cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Vậy HSK1 là gì? Bạn sẽ học được gì từ HSK1? Và vì sao đây là bước khởi đầu quan trọng không thể bỏ qua với người học tiếng Trung? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
HSK1 LÀ GÌ?
HSK1 là cấp độ sơ cấp đầu tiên trong hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Trung. Bài thi này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và có thể giao tiếp trong những tình huống đơn giản hằng ngày. HSK1 kiểm tra khả năng nghe và đọc thông qua 40 câu hỏi chia đều cho 2 kỹ năng.
Người học HSK1 thường đã hoàn thành từ 80 đến 100 giờ học tiếng Trung, tương đương với 3 đến 6 tháng học tập căn bản. Sau khi hoàn thành HSK1, người học có thể:
-
Hiểu và sử dụng khoảng 150 từ vựng cơ bản
-
Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản
-
Giao tiếp trong các tình huống quen thuộc hằng ngày
-
Nghe hiểu những đoạn hội thoại đơn giản, tốc độ chậm
1. TỪ VỰNG – NỀN TẢNG CỦA NGÔN NGỮ

Từ vựng là yếu tố then chốt trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. HSK1 cung cấp cho bạn 150 từ vựng cơ bản, được chọn lọc kỹ lưỡng để phục vụ cho giao tiếp hằng ngày. Những từ vựng này thuộc các chủ đề quen thuộc như:
-
Gia đình: 爸爸 (bàba – bố), 妈妈 (māma – mẹ), 哥哥 (gēge – anh trai)
-
Con người: 朋友 (péngyou – bạn bè), 老师 (lǎoshī – giáo viên), 学生 (xuésheng – học sinh)
-
Địa điểm: 学校 (xuéxiào – trường học), 商店 (shāngdiàn – cửa hàng), 医院 (yīyuàn – bệnh viện)
-
Thời gian: 今天 (jīntiān – hôm nay), 明天 (míngtiān – ngày mai), 上午 (shàngwǔ – buổi sáng)
-
Động từ thông dụng: 吃 (chī – ăn), 喝 (hē – uống), 去 (qù – đi), 来 (lái – đến), 喜欢 (xǐhuān – thích)
-
Tính từ mô tả: 大 (dà – to), 小 (xiǎo – nhỏ), 漂亮 (piàoliang – đẹp), 高兴 (gāoxìng – vui vẻ)
Việc nắm vững 150 từ này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các đoạn hội thoại đơn giản và tạo tiền đề vững chắc cho các cấp độ cao hơn như HSK2 hay HSK3.
2. NGỮ PHÁP– ĐƠN GIẢN NHƯNG HIỆU QUẢ

HSK1 giới thiệu đến người học những cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất của tiếng Trung, nhưng lại cực kỳ hữu dụng trong giao tiếp. Một số điểm ngữ pháp quan trọng bao gồm:
-
Câu khẳng định và phủ định:
-
我是学生。(Wǒ shì xuéshēng) – Tôi là học sinh.
-
我不是老师。(Wǒ bú shì lǎoshī) – Tôi không phải là giáo viên.
-
-
Câu hỏi với 吗 (ma):
-
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
-
你是中国人吗?(Nǐ shì Zhōngguó rén ma?) – Bạn là người Trung Quốc à?
-
-
Câu hỏi với 什么 (shénme), 哪儿 (nǎr), 谁 (shéi):
-
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
-
你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu?
-
他是谁?(Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai?
-
-
Cách dùng số và lượng từ:
-
一个人 (yí ge rén) – một người
-
三本书 (sān běn shū) – ba quyển sách
-
-
Thì hiện tại và quá khứ cơ bản:
-
我吃饭。(Wǒ chī fàn) – Tôi ăn cơm.
-
我昨天去学校。(Wǒ zuótiān qù xuéxiào) – Hôm qua tôi đến trường.
-
Mặc dù đơn giản, những cấu trúc này cực kỳ quan trọng trong giao tiếp đời thường.
3. KỸ NĂNG NGHE – NGHE HIỂU CĂN BẢN

Phần nghe trong HSK1 được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận diện từ vựng và hiểu các câu đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Đặc điểm phần nghe như sau:
-
Tốc độ chậm, rõ ràng, phù hợp cho người mới bắt đầu.
-
Nội dung liên quan đến các tình huống quen thuộc như: chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường…
-
Người học sẽ nghe và chọn đúng đáp án qua hình ảnh hoặc câu trả lời đúng.
Ví dụ một câu hỏi nghe:
(Nghe) 她是我妈妈。
→ Chọn hình ảnh đúng thể hiện “Cô ấy là mẹ tôi”.
Luyện nghe thường xuyên với các bài nghe giúp người học làm quen với ngữ điệu, cách phát âm, ngắt nghỉ trong tiếng Trung.
4. KỸ NĂNG ĐỌC – HIỂU CÂU NGẮN GỌN

Kỹ năng đọc trong HSK1 không yêu cầu bạn phải đọc các đoạn văn dài. Chủ yếu là đọc hiểu các câu đơn giản, từ vựng cơ bản và hình ảnh minh họa. Một số loại câu hỏi phổ biến:
-
Chọn câu đúng theo hình ảnh
-
Sắp xếp lại từ thành câu hoàn chỉnh
-
Đọc và chọn nghĩa đúng của câu
Ví dụ:
Đọc hiểu tốt giúp người học xây dựng phản xạ đọc nhanh và là nền tảng quan trọng cho các cấp độ cao hơn.
5. HỌC CÓ GÌ HẤP DẪN?

✔️ Học qua tình huống thực tế
HSK1 hướng đến việc sử dụng tiếng Trung trong đời sống hằng ngày, vì vậy nội dung học rất gần gũi: hỏi tên, tuổi, giới thiệu bản thân, hỏi giờ, mua sắm…
✔️ Học từ đơn giản đến phức tạp
Người học không bị “quá tải” bởi lượng kiến thức lớn. Mỗi bài học chỉ tập trung vài từ và cấu trúc ngữ pháp, giúp ghi nhớ sâu và lâu.
✔️ Đặt nền móng vững chắc
HSK1 là bậc thang đầu tiên, nhưng nếu bỏ qua hoặc học không chắc, bạn sẽ rất khó tiếp cận các cấp độ cao hơn.
6. AI NÊN HỌC?

-
Người chưa từng học tiếng Trung
-
Học sinh – sinh viên muốn lấy chứng chỉ tiếng Trung quốc tế
-
Người đi làm cần tiếng Trung cơ bản để giao tiếp
-
Người yêu thích văn hóa, du lịch, phim ảnh Trung Quốc
HSK1 là cánh cửa mở ra thế giới tiếng Trung, nơi bạn bắt đầu xây dựng nền tảng ngôn ngữ và khám phá một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất thế giới.
7. LỜI KHUYÊN KHI HỌC
-
Học đều đặn mỗi ngày, ít nhất 20–30 phút
-
Luyện nghe thường xuyên với audio hoặc video có phụ đề
-
Làm bài tập và đề thi thử để quen dạng câu hỏi
-
Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung như Duolingo, HelloChinese, hoặc Anki để ghi nhớ từ vựng
KẾT LUẬN
HSK1 không chỉ là một bài thi, mà còn là cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của hành trình chinh phục tiếng Trung. Với 150 từ vựng cơ bản, ngữ pháp đơn giản, cùng các kỹ năng nghe – đọc thiết thực, HSK1 giúp bạn bước vào thế giới tiếng Trung một cách tự tin.
Nếu bạn đang băn khoăn bắt đầu từ đâu, hãy bắt đầu từ HSK1. Vững nền tảng, đi xa hơn. Đừng chờ đợi – hành trình ngôn ngữ bắt đầu từ hôm nay!
HSK 1 Standard Course (Textbook) tải trực tiếp từ Internet Archive — bao gồm cả phiên bản PDF, EPUB, TEXT và audiobook blcup.com+15Thư viện Internet+15YouTube+15.
