6 Ngữ Pháp Cơ Bản Thường Gặp Trong HSK2 – Học Nhanh, Nhớ Lâu
Kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho người học tiếng Trung Quốc như một ngoại ngữ. Trong đó, HSK2 là cấp độ thứ hai, dành cho người học đã có kiến thức nền tảng và muốn nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Để học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi này, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp HSK2 cơ bản là điều vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 6 ngữ pháp cơ bản thường gặp trong HSK2, có ví dụ minh họa rõ ràng, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng hiệu quả vào bài thi cũng như trong giao tiếp hằng ngày.
1. Cấu trúc “正在……呢” – Đang làm gì đó

Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong HSK2 cơ bản, dùng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Nó tương đương với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Việt như “đang ăn”, “đang học”, “đang xem TV”…
Cấu trúc:
主语 + 正在 + Động từ +(宾语)+ 呢
Ví dụ:
-
他 正在看书 呢。
(Tā zhèngzài kàn shū ne.)
→ Anh ấy đang đọc sách. -
我 正在吃饭 呢。
(Wǒ zhèngzài chī fàn ne.)
→ Tôi đang ăn cơm.
👉 Khi làm bài nghe hay đọc hiểu trong HSK2, bạn sẽ thường gặp dạng câu này để kiểm tra kỹ năng xác định hành động đang diễn ra.
2. Câu hỏi “……好吗?” – Hỏi ý kiến, đề nghị

Câu hỏi đuôi “……好吗?” thường dùng để đề xuất một việc gì đó và hỏi xem người nghe có đồng ý hay không. Đây là một mẫu câu HSK2 cơ bản rất hay xuất hiện trong phần nghe và hội thoại.
Cấu trúc:
我们 + Động từ +(宾语)+ 吧 / 好吗?
Ví dụ:
-
我们明天去公园,好吗?
(Wǒmen míngtiān qù gōngyuán, hǎo ma?)
→ Ngày mai chúng ta đi công viên nhé, được không? -
晚上一起吃饭,好吗?
(Wǎnshang yìqǐ chīfàn, hǎo ma?)
→ Tối nay cùng ăn cơm nhé?
👉 Gặp mẫu câu này trong bài thi HSK2, hãy chú ý đến động từ hành động và thời gian để chọn đáp án đúng.
3. Câu “会……” – Biết làm gì đó (năng lực)

“会 (huì)” được dùng để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng, tương tự như “biết làm gì” trong tiếng Việt. Đây là cấu trúc HSK2 cơ bản thường dùng để hỏi hoặc khẳng định ai đó có biết làm một việc gì không.
Cấu trúc:
主语 + 会 + Động từ +(宾语)
Ví dụ:
-
我 会说 一点汉语。
(Wǒ huì shuō yìdiǎn Hànyǔ.)
→ Tôi biết nói một chút tiếng Trung. -
她 不会游泳。
(Tā bú huì yóuyǒng.)
→ Cô ấy không biết bơi.
👉 Lưu ý: “会” ở đây không mang nghĩa “sẽ” (tương lai), mà là năng lực. Trong bài HSK2, có thể yêu cầu bạn phân biệt giữa “会” và các động từ khác như “能”, “可以”.
4. Câu so sánh “比……” – So sánh hơn

Trong HSK2 cơ bản, cấu trúc so sánh “比 (bǐ)” được dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng. Nó giúp bạn diễn đạt những ý như “cao hơn”, “tốt hơn”, “mạnh hơn”…
Cấu trúc:
A + 比 + B + Tính từ
Ví dụ:
-
今天 比 昨天 热。
(Jīntiān bǐ zuótiān rè.)
→ Hôm nay nóng hơn hôm qua. -
他 比 哥哥 高。
(Tā bǐ gēge gāo.)
→ Cậu ấy cao hơn anh trai.
👉 Trong HSK2, bạn cần nhận ra đối tượng đang được so sánh và mức độ tính từ đi kèm để chọn đáp án đúng.
5. Câu “已经……了” – Đã làm gì rồi

Đây là cấu trúc dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành. Trong HSK2 cơ bản, đây là một trong những mẫu câu diễn đạt thì quá khứ rất quan trọng.
Cấu trúc:
主语 + 已经 + Động từ +(宾语)+ 了
Ví dụ:
-
我 已经吃饭了。
(Wǒ yǐjīng chī fàn le.)
→ Tôi đã ăn cơm rồi. -
妹妹 已经去学校了。
(Mèimei yǐjīng qù xuéxiào le.)
→ Em gái đã đi học rồi.
👉 Khi làm bài thi HSK2, hãy chú ý đến các dấu hiệu thời gian như “昨天”, “刚才”, “已经”… để hiểu rõ bối cảnh câu.
6. Trạng từ “最……” – Nhất

Cấu trúc với “最 (zuì)” được dùng để diễn đạt mức độ cao nhất, tương đương với “nhất” trong tiếng Việt như “đẹp nhất”, “thích nhất”, “tốt nhất”… Đây là một mẫu câu rất phổ biến trong HSK2 cơ bản.
Cấu trúc:
主语 + 最 + Tính từ
Ví dụ:
-
我 最喜欢 看电影。
(Wǒ zuì xǐhuān kàn diànyǐng.)
→ Tôi thích xem phim nhất. -
北京的秋天 最漂亮。
(Běijīng de qiūtiān zuì piàoliang.)
→ Mùa thu ở Bắc Kinh đẹp nhất.
👉 Mẫu câu này thường xuất hiện trong đoạn văn miêu tả sở thích, cảm nhận – phần rất hay ra trong HSK2.
Mẹo Ghi Nhớ Ngữ Pháp HSK2 Cơ Bản – Học Nhanh Nhớ Lâu, Dễ Áp Dụng
Việc học ngữ pháp trong tiếng Trung nói chung và trong chương trình HSK2 cơ bản nói riêng có thể gây khó khăn nếu bạn không có phương pháp học hợp lý. Dưới đây là một số mẹo ghi nhớ ngữ pháp HSK2 hiệu quả, được nhiều học viên áp dụng thành công:
1. Lập bảng so sánh các cấu trúc ngữ pháp
Việc lập bảng giúp hệ thống hóa kiến thức rõ ràng và khoa học. Bạn nên tạo bảng gồm 3 cột chính: Tên cấu trúc, Ví dụ, và Ghi chú/Chức năng ngữ pháp. Bằng cách so sánh giữa các mẫu câu, bạn dễ dàng phân biệt điểm giống và khác giữa chúng.
Ví dụ bảng ngữ pháp HSK2 cơ bản:
| Cấu trúc | Ví dụ | Ghi chú |
|---|---|---|
| 正在……呢 | 我正在看书呢。 | Diễn tả hành động đang diễn ra |
| 比…… | 今天比昨天冷。 | So sánh hơn giữa hai đối tượng |
| 已经……了 | 他已经走了。 | Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành |
| 会…… | 我会做饭。 | Diễn đạt khả năng, kỹ năng |
✅ Lợi ích:
-
Giúp não bộ ghi nhớ theo mô hình trực quan
-
Dễ ôn tập mỗi ngày
-
Có thể in ra giấy, dán lên bàn học hoặc dùng trong flashcard
2. Luyện tập bằng ví dụ thực tế mỗi ngày
Thay vì học thuộc lòng khô khan, bạn hãy vận dụng ngay các cấu trúc ngữ pháp vào cuộc sống thường ngày. Mỗi ngày chọn 1–2 mẫu câu HSK2 cơ bản và tự đặt câu với chủ đề gần gũi như: ăn uống, đi học, thời tiết, sở thích,…
Ví dụ:
-
今天我最喜欢的食物是米饭。
(Món ăn tôi thích nhất hôm nay là cơm.) -
弟弟不会说汉语。
(Em trai tôi không biết nói tiếng Trung.) -
我正在听音乐呢。
(Tôi đang nghe nhạc.)
👉 Bạn có thể viết những câu này vào sổ tay, chia sẻ lên mạng xã hội, hoặc tự đọc to nhiều lần để luyện phản xạ và phát âm.
✅ Lợi ích:
-
Giúp hình thành thói quen sử dụng tiếng Trung
-
Gắn kiến thức với hoàn cảnh thật
-
Tăng khả năng tư duy và phản xạ ngôn ngữ
Tổng Kết
Việc học ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt là ngữ pháp HSK2 cơ bản, không quá khó nếu bạn nắm vững hệ thống và luyện tập đều đặn. Qua bài viết này, bạn đã biết được 6 cấu trúc ngữ pháp quan trọng thường gặp trong HSK2:
-
正在……呢 – Đang làm gì
-
……好吗?– Hỏi ý kiến
-
会…… – Biết làm gì
-
比…… – So sánh hơn
-
已经……了 – Đã làm gì
-
最…… – Nhất
Nếu bạn đang ôn thi HSK2, đừng chỉ học từ vựng mà hãy kết hợp học ngữ pháp, luyện đề và thực hành giao tiếp để nâng cao toàn diện kỹ năng. Với những kiến thức ngữ pháp này, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi HSK2 và dễ dàng đạt kết quả tốt.
Mandrin Academy cung cấp link tải miễn phí bao gồm: giáo trình PDF, workbook, audio nghe, đáp án, danh sách từ vựng và ngữ pháp HSK 2 AnyFlip+11mandrinacademy.blogspot.com+11PREP Education+11
