Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Trung, từ vựng HSK 1 là bước khởi đầu lý tưởng. HSK (汉语水平考试 – Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung chính thức và phổ biến nhất trên thế giới. 150 từ vựng trong HSK 1 bao quát các từ cơ bản nhất giúp bạn giao tiếp và đọc viết trong các tình huống hàng ngày. Học Hoa Ngữ sẽ hướng dẫn bạn làm quen với từ vựng HSK 1 một cách hệ thống.

HSK 1 Là Gì?
HSK 1 là cấp độ thấp nhất trong hệ thống HSK, phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Các từ vựng trong HSK 1 được thiết kế để giúp bạn giao tiếp đơn giản, nhận biết các tình huống quen thuộc và diễn đạt những nhu cầu cơ bản trong cuộc sống.
- Số lượng từ vựng: 150 từ.
- Chủ đề chính:
- Giới thiệu bản thân.
- Gia đình và bạn bè.
- Mua sắm, hình dáng vật dụng.
- Thời gian và địa điểm.
Phân Loại Từ Vựng HSK 1
1. Từ vựng đại từ
- Đại từ nhân xưng:
- 我 (wǒ): Tôi, mình.
- 你 (nǐ): Bạn.
- 他 (tā): Anh ấy, cô ấy.
- 我们 (wǒmen): Chúng tôi.
- Đại từ nghi vấn:
- 什么 (shénme): Gì.
- 谁 (shéi): Ai.
- 哪儿 (nǎ’r): Ở đâu.
2. Từ vựng động từ
- Hoạt động thường ngày:
- 吃 (chī): Ăn.
- 喝 (hē): Uống.
- 看 (kàn): Xem.
- 听 (tīng): Nghe.
- Học tập và làm việc:
- 学习 (xuéxí): Học.
- 写 (xiě): Viết.
- 工作 (gōngzuò): Làm việc.
3. Từ vựng danh từ
- Con người và gia đình:
- 人 (rén): Người.
- 老师 (lǎoshī): Giáo viên.
- 学生 (xuésheng): Học sinh.
- Vật dụng:
- 书 (shū): Sách.
- 椅子 (yǐzi): Ghế.
- 桌子 (zhuōzi): Bàn.
4. Từ vựng chỉ thời gian
- Thời gian trong ngày:
- 今天 (jīntiān): Hôm nay.
- 昨天 (zuótiān): Hôm qua.
- 明天 (míngtiān): Ngày mai.
- Đơn vị thời gian:
- 点 (diǎn): Giờ.
- 分 (fēn): Phút.

Cách Học Từ Vựng HSK 1 Hiệu Quả
1. Chia nhóm từ vựng
Hãy bắt đầu học bằng cách chia từ vựng thành các nhóm: đại từ, động từ, danh từ, tính từ. Việc nhóm từ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
2. Sử dụng Flashcard
Flashcard là một công cụ hữu hiệu để ghi nhớ từ vựng. Viết từ vựng bên mặt trước và ý nghĩa bên mặt sau, sau đó luyện tập hàng ngày.
3. Học qua ngữ cảnh
Thay vì học từ vựng rời rạc, hãy học từ trong câu hoặc đoạn văn ngắn. Ví dụ:
- 我喜欢喝茶。(Wǒ xǐhuan hē chá.) – Tôi thích uống trà.
- 今天是星期五。(Jīntiān shì xīngqī wǔ.) – Hôm nay là thứ sáu.
4. Sử dụng ứng dụng học tập
Các ứng dụng như Duolingo, HelloChinese hay Pleco là những công cụ đáng giáp để học và ghi nhớ từ vựng HSK 1.
Lợi ích Khi Học Từ Vựng HSK 1
- Nền tảng giao tiếp: 150 từ vựng cơ bản giúp bạn giao tiếp trong các tình huống thường ngày.
- Dễ tiếp cận ngữ pháp: Hiểu rõ từ vựng được dùng như thế nào trong câu.
- Chuẩn bị cho các cấp cao hơn: Nắm chắc HSK 1 là bước khởi đầu lý tưởng trước khi bước lên HSK 2 và HSK 3.
Kết Luận
Học từ vựng HSK 1 là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Với 150 từ vựng bao gồm đầy đủ các chủ đề cơ bản, bạn sẽ có nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp và học cao hơn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mở ra những cơ hội mới trong việc học tập và nghề nghiệp!
