Lượng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Trung-Và Cách Sử Dụng
Giới thiệu
Trong quá trình học tiếng Trung, lượng từ (量词 – liàngcí) là một trong những chủ điểm ngữ pháp gây nhiều khó khăn cho người học. Lượng từ thường đi kèm với danh từ để chỉ đơn vị, số lượng hoặc cách đếm sự vật, hiện tượng. Khác với tiếng Việt hay tiếng Anh, trong tiếng Trung, lượng từ là thành phần không thể thiếu trong nhiều cấu trúc câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ một số lượng từ phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và mẹo sử dụng đúng ngữ pháp. Đây là kiến thức cốt lõi trong giao tiếp tiếng Trung và giúp bạn học hiệu quả hơn.
1. Lượng từ là gì?

Lượng từ (量词 – liàngcí) là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, được dùng để chỉ số lượng hoặc đơn vị đo lường của người, vật, sự việc. thường đứng giữa số từ (hoặc đại từ) và danh từ, giúp người nghe xác định được “bao nhiêu” và “loại gì” đang được nói tới.
Ví dụ trong tiếng Việt, khi nói “một chiếc xe” hay “hai tấm ảnh”, thì từ “chiếc” và “tấm” là những lượng từ – dùng để bổ nghĩa cho danh từ “xe” và “ảnh”. Nếu chỉ nói “một xe” hay “hai ảnh”, câu sẽ trở nên thiếu tự nhiên hoặc không rõ ràng. Tương tự, tiếng Trung bắt buộc phải dùng lượng từ khi muốn chỉ số lượng của một danh từ.
Trong tiếng Trung, lượng từ rất phong phú và đa dạng. Mỗi loại danh từ lại đi với một lượn từ riêng, dựa trên đặc điểm như: hình dáng (dài, ngắn, phẳng…), chức năng (mặc vào người, để ngồi, để xem…), loại sự vật (động vật, máy móc, con người…). Điều này có thể khiến người học cảm thấy choáng ngợp. Tuy nhiên, bạn không cần học hết tất cả các lượng từ cùng lúc.
Theo kinh nghiệm của nhiều người học tiếng Trung, chỉ cần nắm vững khoảng 20–30 lượng từ cơ bản là đủ để giao tiếp tốt trong hầu hết các tình huống thông thường. Những lượn từ này xuất hiện thường xuyên trong sách vở, đời sống, lớp học và các bài thi HSK sơ cấp.
👉 Ví dụ trong tiếng Trung:
-
一个人 (yí gè rén): một người
-
三本书 (sān běn shū): ba quyển sách
-
两只猫 (liǎng zhī māo): hai con mèo
-
一条裤子 (yì tiáo kùzi): một cái quần
Tóm lại, lượng từ không chỉ là một phần bắt buộc trong ngữ pháp tiếng Trung mà còn giúp câu nói rõ ràng, tự nhiên và chính xác hơn. Việc sử dụng đúng lượng từ thể hiện khả năng ngôn ngữ chuẩn chỉnh và giúp bạn tiến bộ nhanh chóng khi học tiếng Trung.
2. Cấu trúc cơ bản của lượng từ

a. Với số từ:
🔹 Ví dụ:
-
一个人 (yí gè rén): một người
-
三本书 (sān běn shū): ba quyển sách
b. Với đại từ nghi vấn:
🔹 Ví dụ:
-
几张票?(jǐ zhāng piào): mấy vé?
-
哪辆车?(nǎ liàng chē): chiếc xe nào?
-
3. Một số lượng từ phổ biến trong tiếng Trung

-
Dưới đây là danh sách những lượng từ thường gặp nhất trong tiếng Trung, kèm nghĩa và ví dụ sử dụng.
3.1 个 (gè) – cái, người (lượng từ phổ thông)
Đây là lượng từ đa năng và thông dụng nhất. Dùng cho người, đồ vật, khái niệm chung.
🔸 Ví dụ:
-
一个学生 (yí gè xuéshēng): một học sinh
-
三个人 (sān gè rén): ba người
-
五个苹果 (wǔ gè píngguǒ): năm quả táo
👉 Lưu ý: Khi không chắc dùng lượng từ gì, “个” là lựa chọn an toàn.
3.2 本 (běn) – quyển, cuốn
Dùng cho sách, tạp chí, vở…
🔸 Ví dụ:
-
一本书 (yì běn shū): một quyển sách
-
两本杂志 (liǎng běn zázhì): hai cuốn tạp chí
3.3 张 (zhāng) – tờ, miếng, chiếc
Dùng cho vật mỏng, phẳng như giấy, ảnh, bàn, giường…
🔸 Ví dụ:
-
一张纸 (yì zhāng zhǐ): một tờ giấy
-
三张照片 (sān zhāng zhàopiàn): ba tấm ảnh
-
一张桌子 (yì zhāng zhuōzi): một cái bàn
3.4 条 (tiáo) – chiếc, con, đường (dài)
Dùng cho vật dài, hẹp như đường, cá, sông, quần…
🔸 Ví dụ:
-
一条裤子 (yì tiáo kùzi): một cái quần
-
两条鱼 (liǎng tiáo yú): hai con cá
-
一条路 (yì tiáo lù): một con đường
3.5 件 (jiàn) – chiếc, món, vụ việc
Dùng cho quần áo trên thân trên, sự việc, đồ vật…
🔸 Ví dụ:
-
一件衣服 (yí jiàn yīfu): một chiếc áo
-
三件事情 (sān jiàn shìqíng): ba việc
3.6 只 (zhī) – con, chiếc
Dùng cho động vật, một bên của vật đôi, cánh tay, chân, mắt…
🔸 Ví dụ:
-
一只猫 (yì zhī māo): một con mèo
-
两只手 (liǎng zhī shǒu): hai bàn tay
3.7 双 (shuāng) – đôi, cặp
Dùng cho những vật có đôi: giày, đũa, mắt, tai…
🔸 Ví dụ:
-
一双鞋 (yì shuāng xié): một đôi giày
-
一双眼睛 (yì shuāng yǎnjing): một đôi mắt
3.8 台 (tái) – cái (máy móc)
Dùng cho thiết bị như tivi, máy tính, xe máy…
🔸 Ví dụ:
-
一台电视 (yì tái diànshì): một cái tivi
-
两台电脑 (liǎng tái diànnǎo): hai máy tính
3.9 辆 (liàng) – chiếc (xe cộ)
Dùng cho xe hơi, xe đạp, xe buýt…
🔸 Ví dụ:
-
一辆车 (yí liàng chē): một chiếc xe
-
三辆自行车 (sān liàng zìxíngchē): ba chiếc xe đạp
3.10 位 (wèi) – vị, người (lịch sự)
Dùng khi nói lịch sự về người.
🔸 Ví dụ:
-
一位老师 (yí wèi lǎoshī): một vị giáo viên
-
两位客人 (liǎng wèi kèrén): hai vị khách
4. Một số lượn từ đặc biệt theo ngữ cảnh
-

-
块 (kuài) – miếng, cục, tảng
-
一块蛋糕 (yí kuài dàngāo): một miếng bánh
-
一块钱 (yí kuài qián): một đồng tiền
根 (gēn) – cái (hình trụ dài)
-
一根香肠 (yì gēn xiāngcháng): một cây xúc xích
-
一根绳子 (yì gēn shéngzi): một sợi dây
把 (bǎ) – cái (cầm tay)
-
一把椅子 (yì bǎ yǐzi): một cái ghế
-
一把刀 (yì bǎ dāo): một con dao
5. Cách ghi nhớ và luyện tập lượn từ
-

-
✅ Gợi ý học nhanh:
-
Nhóm lượng từ theo danh mục: sách vở – 本, giấy ảnh – 张, quần áo – 件…
-
Dùng flashcards kèm hình ảnh minh họa.
-
Đặt câu đơn giản có chứa lượng từ để luyện tập mỗi ngày.
-
Ghi nhớ cụm từ cố định: 一本书, 一双鞋, 一只猫…
✅ Bài tập ví dụ:
Hãy chọn đúng lượng từ:
-
一____苹果 (A. 件 B. 个 C. 张) → Đáp án: B
-
两____椅子 (A. 把 B. 条 C. 位) → Đáp án: A
-
三____学生 (A. 本 B. 位 C. 双) → Đáp án: B
6. Tổng kết
-

-
Lượng từ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Trung, giữ vai trò kết nối số từ hoặc đại từ với danh từ để biểu thị số lượng hoặc đơn vị. Không giống như tiếng Việt, tiếng Trung yêu cầu sử dụng lượn từ một cách bắt buộc và chính xác. Điều này khiến nhiều người học cảm thấy bối rối, nhất là khi mỗi danh từ thường đi kèm với một lượn từ cụ thể, tùy theo hình dáng, chức năng hay tính chất của vật.
Tuy nhiên, nếu bạn biết phân loại lượng từ theo nhóm chủ đề (ví dụ: quần áo dùng “件”, sách dùng “本”, ảnh dùng “张”, cá dùng “条”…), việc học sẽ dễ dàng hơn nhiều. Khi áp dụng vào tình huống thực tế và giao tiếp thường ngày, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên trong cách sử dụng lượng từ.
Việc nắm chắc các lượng từ thông dụng như 个, 本, 张, 条, 件, 只, 双 sẽ giúp bạn diễn đạt mạch lạc, đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn trong cả nói và viết. Ngoài ra, sử dụng đúng lượng từ còn thể hiện sự hiểu biết ngôn ngữ sâu sắc và giúp bạn gây ấn tượng tốt với người bản ngữ.
